Có 4 kết quả:
旧例 jiù lì ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ • 旧历 jiù lì ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ • 舊例 jiù lì ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ • 舊曆 jiù lì ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old rules
(2) example from the past
(3) former practices
(2) example from the past
(3) former practices
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old calendar
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old rules
(2) example from the past
(3) former practices
(2) example from the past
(3) former practices
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old calendar
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
Bình luận 0